Thực đơn
Tiêu_Chính_Nam Âm nhạc# | Tên | Tên tiếng trung | Thể loại | Ngày phát hành | Phân phối |
---|---|---|---|---|---|
1st | Born to Fly | EP | 22.08.2002 | Music Nation Group | |
2nd | Edwin | 蕭正楠 | Album | 02.01.2003 | Music Nation Group |
Edwin Siu (Special Edition) | 蕭正楠(特別版) | Album | 21.01.2003 | Music Nation Group | |
3rd | What Do You Want Me to Do | 你想我點 | Album | 22.09.2003 | Music Nation Group |
4th | Story | 故事 | Album | 15.07.2004 | Music Nation Group |
Năm | Tên bài hát | Tên tiếng trung | Phim | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2003 | "Suspicious Close Friends" | 可疑密友 (Ho Yi Mat Yau) | Aqua Heroes | với Bobo Chan |
2005 | "One Thousand Times More Energy" | 一千倍動能 (Yat Cin Pui Dung Nang) | Crush Gear Turbo | |
2012 | "Never Cared" | 從未在意 (Cung Mei Joi Yi) | Daddy Good Deeds | |
2013 | "Enclosure" | 圍牆 (Wai Coeng) | A Great Way to Care II | |
"My History" | 我的歷史 (Ngo Dik Lik Si) | Bullet Brain | ||
"Big Wheel" | Cự Luân (Geui Lun) | Cự Luân(2013) | với Trần Triển Bằng | |
2015 | "I'll Always Be Yours" | Không có | Quý Cô Quyền Lực | |
"Repay" | 報恩 (Bou Jan) | My "Spiritual" Ex-Lover | với Tiết Gia Yến, Evergreen Mak | |
"Unbeatable" | 轟天動地 (Gwang Tin Dung Dei) | Master of Destiny | ||
"400 Sq. Ft." | 400呎 (Sei Bak Cek) | Brick Slaves | ||
2016 | "The Warmth of Love" | 愛的溫暖 (Oi Dik Wan Nyun) | House of Spirits |
Thực đơn
Tiêu_Chính_Nam Âm nhạcLiên quan
Tiêu Tiêu Chiến Tiêu hóa Tiêu chảy Tiêu chuẩn kép Tiêu Xước Tiêu Á Hiên Tiêu Ân Tuấn Tiêu thổ Tiêu HồngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tiêu_Chính_Nam